Huyệt đạo |
Công hiệu cho |
Acupoint and related symptoms |
1. Tình minh |
Mờ mắt, chóng mặt, cận thị, mù ban đêm, mù màu sắc. |
BL1 – Jingming – Blurred vision, dizziness, nearsightness, night blindness, color blindness |
2. Toản trúc |
Méo mặt, mờ mắt, mắt đau đỏ sưng, co giật mí mắt, sa mí mắt, nhức đầu. |
BL2 – Cuanzhu – Facial distortion, blurred vision, redness, swelling and pain of the eye, twitching of eyelids, prolapse of eyelids, headache. |
3. Mi xung |
Nhức đầu, choáng váng, nghẹt mũi. |
BL3 – Meichong – Headache, vertigo, nasal congestion. |
4. Khúc sai |
Nhức đầu, nghẹt mũi, chảy máu cam, mờ mắt. |
BL4 – Qucha – Headache, nasal congestion, epistaxis, blurring of vision. |
5. Ngũ xứ |
Nhức đầu, chóng mặt. |
BL5 – Wuchu – Headache, dizziness. |
6. Thừa quan |
Mờ mắt, chóng mặt. |
BL6 – Chengguang – Blurring of vision, dizziness. |
7. Thông thiên |
Nghẹt mũi, mụt thịt dư trong mũi, lở loét trong mũi, sổ mũi, chảy máu cam, đau đầu, chóng mặt. |
BL7 – Tongtian – Nasal congestion, nasal polyps, nasal ulcers, rhinorrhea, epistaxis, headache, dizziness. |
8. Lạc khước |
Mờ mắt, ù tai |
BL8 – Luoque – Blurring of vision, tinnitus. |
9. Ngọc chẩm |
Nhức đầu và đau vai, mờ mắt, nghẹt mũi. |
BL9 – Yuzhen – Headache and neck pain, blurring of vision, nasal congestion |
10. Thiên trụ |
Nhức đầu, cổ cứng, chóng mặt, đau trong vai và lưng, suy loạn thần kinh, động kinh. |
BL10 – Tianzhu – Headache, stiff neck, dizziness, pain in the shoulder and back, depressive psychosis, epilepsy. |
11. Đại trữ |
Cổ cứng, đau trong vai và lưng, nhức đầu, nghẹt mũi, đau cổ họng, ho và sốt. |
BL11 – Dazhu – Stiff neck, pain in the shoulder and back, headache, nasal obstruction, sore throat, cough and fever. |
12. Phong môn |
Cảm lạnh, ho, sốt, đau đầu, cổ cứng, đau trong ngực và lưng. |
BL12 – Fendmen – Common cold, cough, fever, headache, neck stiffness, pain in the chest and back. |
13. Phế du |
Sốt, ho, ho ra máu, đổ mồ hôi đêm, nghẹt mũi. |
BL13 – Feishu – Fever, cough, hemoptysis, night sweating, nasal congestion. |
14. Quyết âm du |
Đau thắt ngực, hồi hộp, nôn mửa, ho, Thở khò khè. |
BL14 – Jueyinshu – Angina pectoris, palpitation, vomiting, cough, chest congestion. |
15. Tâm du |
Đau thắt ngực, hồi hộp, thở khò khè, hụt hơi, mất ngủ, ho và đổ mồ hôi đêm. |
BL15 – Xinshu – Angina pectoris, palpitation, chest congestion, shortness of breath, insomnia, cough and night sweating. |
16. Đốc du |
Ngực đau thắt, Thở khò khè, đau dạ dày, đau bụng, ho, suyển. |
BL16 – Dushu – Angina pectoris, chest congestion, gastric pain, abdominal pain, cough, asthma |
17. Cách du |
Nôn mửa, đau dạ dày kịch liệt, nấc cục, nuốt không được, máu trong phân, ho, suyển. |
BL17 – Geshu – Vomiting, Acute epigastric pain, hiccup, dysphagia, blood in the stools, cough, asthma |
18. Can du |
Vàng da, chóng mặt, đau mắt, nôn mửa, đau lưng, động kinh. |
BL18 – Ganshu – Jaundice, dizziness, eye diseases, vomiting, back pain, epilepsy. |
19. Đảm du |
Vàng da, đắng miệng, sốt. |
BL19 – Danshu – Jaundice, bitter taste in mouth, fever. |
20. Tỳ du |
Sình bụng, vàng da, nôn mửa, tiêu chảy, kiết lị, máu trong phân. |
BL20 – Pishu – Abdominal distention, jaundice, vomiting, diarrhea, dysentery, blood in the stools |
21. Vị du |
Nôn mửa, sình bụng, đau trong ngực và lưng. |
BL21 – Weishu – Vomiting, abdominal distention, pain in the chest and back. |
22. Tam tiêu du |
Sình bụng, nôn mửa, tiêu chảy, kiết lị, thắt lưng và lưng đau và cứng. |
BL22 – Sanjiaoshu – Abdominal distention, vomiting, diarrhea, dysentery, stiffness and pain in the loins and back. |
23. Thận du |
Đau lưng dưới, điếc, ù tai , ho, suyển. |
BL23 – Shenshu – Lower back pain, deafness, tinnitus, cough, asthma. |
24. Khí hải du |
Sình bụng, trĩ. |
BL24 – Qihaishu – Abdominal distention, hemorrhoids |
25. Đại trường du |
Sình bụng, tiêu chảy, táo bón, trĩ chảy máu, đau vùng thắt lưng |
BL25 – Dachangshu – Abdominal distention, diarrhea, constipation, bleeding hemorrhoids, lumbar pain. |
26. Quan nguyên du |
Đau ờ vùng thắt lưng xương cụt, sình bụng, tiêu chảy, tiểu thường xuyên. |
BL26 – Guanyuanshu – Pain in the lumbosacral region, abdominal distention, diarrhea, frequent urination |
27. Tiểu trường du |
Tiêu chảy, tiểu tiện khó khăn, sình và đau bụng dưới |
BL27 – Xianochangshu – Diarrhea, urinary problems, lower abdominal distention and pain |
28. Bàng quang du |
Khó tiểu, ứ nước tiểu, thắt lưng và cột sống bị cứng va đau, đau chân, tiêu chảy, táo bón. |
BL28 – Pangguangshu – Dysuria, retention of urine, stiffness and pain in loins and spine, leg pain, diarrhea, constipation |
29. Trung lữ du |
Tiêu chảy, thoát vị, lưng dưới đau và cứng. |
BL29 – Zhonglushu – Diarrhea, hernia, lower back pain and stiffness |
30. Bạch hoàn du |
Kinh không đều, thoát vị. |
BL30 – Baihuanshu – Irregular menstruation, hernia |
31. Thượng liêu |
Khó tiểu, bất lực, kinh không đều, sa tử cung. |
BL31 – Shhangliao – Dysuria, impotence, irregular menstruation, prolapse of uterus |
32. Thứ liêu |
Kinh không đều, bàn/ngón chân đau, yếu và tê, thoát vị, khó tiểu, bất lực. |
BL32 – Ciliao – Irregular menstruation, pain, weakness, and numbness of the lower extremities, hernia, dysuria, impotence |
33. Trung liêu |
Kinh không đều, táo bón, dòng tiểu đứt khoảng. |
BL33 – Zhongliao – Irregular menstruation, constipation, diarrhea, unsmooth urination |
34. Hạ liêu |
Đau bụng dưới, táo bón, dòng tiểu đứt khoảng, kinh không đều. |
BL34 – Xialiao – Lower abdominal pain, constipation, unsmooth urination, irregular menstruation |
35. Hội dương |
Tiêu chảy, máu trong phân, trĩ, bất lực. |
BL35 – Huiyang – Diarrhea, blood in the stools, hemorrhoids, impotence |
36. Thừa phù |
Đau trong eo lưng, trĩ |
BL36 – Chengfu – Pain in the waist, hemorrhoids |
37. Ân môn |
Đau thắt lưng, bàn/ngón chân đau, yếu và tê. |
BL37 – Yinmen – Lumbar pain, pain, numbness and weakness of the lower extremities |
38. Phù khích |
Viêm Bàng Quang, Táo bón, chi dưới liệt |
B 38. Inflamed Bladder, Constipation, paralysis of lower extremities. |
39. Uỷ dương |
Eo lưng va cột sống bị cứng và đau, sình bụng dưới, chân và bàn chân bị đau co giật. |
BL39 – Weiyang – Stiffness and pain of waist and spine, lower abdominal distention, spasmodic pain in foot and legs |
40. Ủy trung |
Đau thắt lưng; bàn/ngón chân bị co giật và yếu; đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy |
BL40 – Weizhong – Lumbar pain, spasm and weakness of the lower extremities, abdominal pain, vomiting, diarrhea |
41. Phụ phân |
Cổ bị cứng và đau, vai và lưng bị co giật, tê khuỷ tay và cánh tay. |
BL41 – Fufen – Rigidity and pain of the neck, spasm of the shoulder and back, numbness of the elbow and arm |
42. Phách hộ |
Ho, suyển, lao phổi, cổ cứng, đau vai và lưng. |
BL42 – Pohu – Cough, asthma, pulmonary tuberculosis, neck stiffness, pain in the shoulder and back |
43. Cao hoang |
Lao phổi, ho, suyển, mất khẩu vị, tiêu lỏng, vai và lưng bị đau nhức, gầy mòn và yếu. |
BL43 – Gaohuang – Pulmonary tuberculosis, cough, asthma, poor appetite, loose stools, emaciation and weakness, aching pain in the shoulder and back |
44. Thần đường |
Đau tim, hồi hộp, mất ngủ, Thở khò khè, ho, suyển. |
BL44 – Shentang – Cardiac pain, palpitations, insomnia, chest congestion, cough, asthma |
45. Y hy |
Ho, suyển, đau vai và lưng |
BL45 – Yixi – Cough, asthma, pain of the shoulder and back |
46. Cách quan |
Nôn mửa, xì hơi, nấc cục, lưng và cột sống bị cứng và đau. |
BL46 – Geguan – Vomiting, belching, hiccup, stiffness and pain of the back and spine |
47. Hồn môn |
Thở khò khè, nôn mửa, tiêu chảy, đau lưng |
BL47 – Hunmen – Chest congestion, vomiting, diarrhea, back pain |
48. Dương cương |
Vàng da, đau bụng, sôi bụng, tiêu chảy, tiểu đường |
BL48 – Yanggang – Jaundice, abdominal pain, borborygmus, diarrhea, diabetes |
49. Ý xá |
Sình bụng, sôi bụng, nôn mửa, tiêu chảy |
BL49 – Yishe – Abdominal distention, borborygmus, vomiting, diarrhea |
50. Vị thương |
Sình bụng, con nít ăn không tiêu, phù |
BL50 – Weicang – Abdominal distention, infantile dyspepsia, edema |
51. Hoang môn |
Đau bụng, táo bón, đầy bụng, đau ngực (vú) |
BL51 – Huangmen – Abdominal pain, constipation, abdominal mass, breast disease |
52. Chí thất |
Bất lực, cứng và đau vùng thắt lưng. |
BL52 – Zhishi – Impotence, lumbar stiffness and pain |
53. Bào hoang |
Đau thắt lưng, sình bụng. |
BL53 – Baohuang – Lumbar pain, abdominal distention |
54. Trật biên |
Khó tiểu, táo bón, teo cơ bắp; bàn/ngón chân đau, tê và mất khả năng cử động bình thường; trĩ. |
BL54 – Zhibian – Dysuria, constipation, muscular atrophy, pain, numbness and motor impairment of the lower extremities, hemorrhoids |
55. Hợp dương |
Thắt lưng bị cứng và đau, đầu cùng chân bị đau, tê và yếu. |
BL55 – Heyang – Lumbar stiffness and pain, pain, numbness and weakness of the lower extremities, hernia |
56. Thừa cân |
Trĩ |
BL56 – Chengjin – Hemorrhoids |
57. Thừa sơn |
Trĩ |
BL57 – Chengshan – Hemorrhoids |
58. Phi dương |
Đau đầu, chóng mặt, chân và thắt lưng bị đau yếu; trĩ. |
BL58 – Feiyang – Headache, dizziness, pain and weakness of the lumbar and leg, hemorrhoids |
59. Phụ dương |
Nhức đầu, nặng đầu, vùng cuối chân bị đau, tê và yếu. |
BL59 – Fuyang – Headache, heavy sensation of the head, pain, numbness and weakness of the lower extremities |
60. Côn lôn |
Thắt lưng đau thốn, gót chân sưng và đau, đẻ con khó, nhức đầu, cổ cứng, chóng mặt. |
BL60 – Kunlun – Acute lumbar pain, swelling and pain of the heel, difficult labor, headache, neck stiffness, dizziness |
61. Bộc tham |
Đầu cùng chân bị đau, tê và yếu. |
BL61 – Pucan – Pain, numbness and weakness of the lower extremities |
62. Thân mạch |
Đông kinh, thần kinh khùng loạn, mất ngủ, nhức đầu, cổ cứng, đau thắt lưng và chân. |
BL62 – Shenmai – Epilepsy, manic psychosis, insomnia, headache, neck rigidity, pain of the lumbar and leg |
63. Kim môn |
Đau đầu, thần kinh khùng loạn, động kinh, kinh phong trẻ em, đau thắt lưng, vùng cuối chân bị đau, tê và yếu; đau mắt cá ngoài. |
BL63 – Jinmen – Headache, manic psychosis, epilepsy, infantile convulsion, lumbar pain, pain, numbness and weakness of the lower extremities, pain in the external malleolus |
64. Kinh cốt |
Nhức đầu, cổ cứng, mắt đục thuỷ tinh thể. |
BL64 – Jinggu – Headache, neck rigidity, cataract |
65. Thúc cốt |
Nhức đầu, cổ cứng, đau thắt lưng và chân, chóng mặt. |
BL65 – Shugu – Headache, neck rigidity, pain of the lumbar and the leg, dizziness |
66. Thông cốt |
Nhức đầu, cổ cứng, chóng mặt, loạn thần kinh. |
BL66 – Zutonggu – Headache, neck rigidity, dizziness, psychosis |
67. Chí âm |
Nhức đầu, đau mắt, nghẹt mũi, lâm bồn (đẻ con) khó khăn. |
BL67 – Zhiyin – Headache, eye pain, nasal congestion, difficult labor |